on thin ice Thành ngữ, tục ngữ
on thin ice
in a risky position, barely surviving His grades are very low in this course. He's on thin ice.
skate on thin ice
take a chance, risk danger or disapproval He has been skating on thin ice recently with regard to his job. He is causing many problems and may be fired.
skate on thin ice|ice|skate|thin ice
v. phr. To take a chance; risk danger, disapproval or anger. You'll be skating on thin ice if you ask Dad to increase your allowance again. John knew he was skating on thin ice, but he could not resist teasing his sister about her boyfriend. trên lớp băng mỏng
Có thể suýt gặp rắc rối, khó khăn hoặc nguy hiểm. Bạn đang ở trên băng mỏng, Jefferson. Nếu bạn đến muộn thêm một lần nữa, bạn sẽ bị sa thải! Theo những bình luận gần đây của mình, thượng nghị sĩ vừa thấy mình ở trên băng mỏng với các thành phần của mình .. Xem thêm: băng, trên, mỏng trên băng mỏng
1. Lít trên băng quá mỏng để có thể hỗ trợ một. (Xem thêm trượt băng trên băng mỏng; đi bộ trên băng mỏng.) Billy đang ở trên băng mỏng và đang gặp nguy hiểm lớn.
2. Hình trong một tình huống rủi ro. Nếu bạn cố gắng rằng bạn sẽ thực sự ở trên một lớp băng mỏng. Rủi ro quá. Nếu bạn bất muốn thấy mình trên lớp băng mỏng, bạn phải chắc chắn về sự thật của mình .. Xem thêm: băng, trên, mỏng trên băng mỏng
Ở một vị trí bấp bênh hoặc rủi ro, như trong Sau thi trượt giữa kỳ, anh ấy có quan hệ với giáo viên dạy toán của mình. Phép ẩn dụ này thường được làm tròn nghĩa là trượt băng trên băng mỏng, như trong Anh ấy biết mình đang trượt băng trên băng mỏng khi mang theo trước thuê đến trường đua. Thành ngữ này đen tối chỉ sự nguy hiểm khi giẫm phải lớp băng mỏng sẽ khiến nó bị vỡ, lần đầu tiên được Ralph Waldo Emerson sử dụng theo nghĩa bóng trong bài luận Prudence (1841): "Trượt băng trên lớp băng mỏng, sự an toàn của chúng ta nằm ở tốc độ của chúng ta." . Xem thêm: băng, trên, mỏng (trượt băng) trên băng mỏng
trong tình huống bấp bênh hoặc rủi ro .. Xem thêm: băng, trên, mỏng trên băng mỏng
Trong tình huống bấp bênh vị trí .. Xem thêm: băng, trên, mỏng. Xem thêm:
An on thin ice idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on thin ice, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on thin ice